Eurol Hykrol VHLP ISO 46 là dầu thủy lực chất lượng cao với chỉ số độ nhớt cao và đặc tính chống mài mòn vượt trội, thích hợp cho các hệ thống thủy lực yêu cầu hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Sản phẩm đạt nhiều tiêu chuẩn quốc tế như DIN 51524/3 (HVLP), U.S. Steel, Sperry Vickers, đảm bảo khả năng tương thích và hiệu suất bền bỉ cho hệ thống thiết bị công nghiệp, xây dựng, thủy lực di động.
✅ Ưu điểm nổi bật
-
Chống mài mòn và chống oxy hóa vượt trội giúp tăng tuổi thọ bơm, van và các chi tiết thủy lực.
-
Hoạt động ổn định trong dải nhiệt rộng, thích hợp cho hệ thống vận hành ngoài trời.
-
Tính năng chống tạo bọt, chống ăn mòn và tách nước tốt.
-
Phù hợp nhiều tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế, dễ dàng thay thế và sử dụng đa nền tảng.
🧾 Bảng thông số kỹ thuật
Thông số / Tiêu chuẩn | Giá trị |
---|---|
Màu sắc (Color) | Amber (Hổ phách) |
Tỷ trọng ở 20°C (Density at 20°C) | 0.854 |
Điểm rót chảy (Pour point) | -39°C |
Điểm chớp cháy (Flash point) | 248°C |
Chỉ số độ nhớt (Viscosity index) | 153 |
Độ nhớt động học ở 40°C (Kinematic viscosity at 40°C) | 46.8 mm²/s |
Độ nhớt động học ở 100°C (Kinematic viscosity at 100°C) | 8.3 mm²/s |
Cấp độ nhớt (Viscosity description) | ISO-VG 46 |
Tiêu chuẩn hiệu năng (Performance level) | DIN 51524/3 (HVLP), U.S. Steel 127/126, Sperry Vickers I-286-S, AFNOR NF E 48-603 (HV) |
🔧 Ứng dụng
-
Máy móc công nghiệp, hệ thống nâng, ben thủy lực, robot tự động.
-
Xe cơ giới, máy xúc, máy ép nhựa, dây chuyền sản xuất.
-
Hoạt động tốt trong môi trường có dao động nhiệt lớn hoặc cần vận hành liên tục.