Eurol Hykrol HLP ISO-VG 46 là dầu thủy lực gốc khoáng được thiết kế dành riêng cho hệ thống thủy lực yêu cầu khả năng bôi trơn và chống mài mòn cao. Sản phẩm phù hợp với các hệ thống làm việc liên tục ở áp suất cao trong điều kiện công nghiệp hoặc môi trường khắc nghiệt.
✅ Ưu điểm vượt trội
-
Chống mài mòn hiệu quả, giúp kéo dài tuổi thọ bơm và van thủy lực.
-
Chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn, không bị phân hủy trong quá trình làm việc liên tục.
-
Khả năng chống tạo bọt và tách nước tuyệt vời, duy trì độ ổn định của hệ thống.
-
Phù hợp với đa dạng tiêu chuẩn quốc tế như DIN 51524/2, U.S. Steel, Sperry Vickers...
🧾 Bảng thông số kỹ thuật & tiêu chuẩn hiệu năng
Thông số / Tiêu chuẩn | Giá trị |
---|---|
Màu sắc (Color) | Amber (Hổ phách) |
Tỷ trọng ở 20°C (Density at 20°C) | 0.858 |
Điểm rót chảy (Pour point) | -30°C |
Điểm chớp cháy (Flash point) | 256°C |
Chỉ số độ nhớt (Viscosity index) | 118 |
Độ nhớt động học ở 40°C (Kinematic viscosity at 40°C) | 45.6 mm²/s |
Độ nhớt động học ở 100°C (Kinematic viscosity at 100°C) | 7.2 mm²/s |
Cấp độ nhớt (Viscosity description) | ISO-VG 46 |
Tiêu chuẩn hiệu năng (Performance level) | DIN 51524/2 (HLP), DIN 51524/1 (HL), U.S. Steel 127/126, Sperry Vickers I-286-S, AFNOR NF E 48-603 HM & HL |
🔧 Ứng dụng
-
Hệ thống thủy lực cố định hoặc di động trong nhà máy, thiết bị nâng hạ, máy công nghiệp.
-
Các ứng dụng yêu cầu dầu bền nhiệt, chống oxy hóa và hoạt động ổn định trong dải nhiệt rộng.
-
Tương thích tốt với các vật liệu phốt thông dụng trong hệ thống thủy lực.
Cần mình hỗ trợ thêm bài so sánh giữa dòng HLP vs. HVLP, hoặc bảng tổng hợp tất