Eurol Hykrol SVI 13 ISO-VG 10 là dòng dầu thủy lực cao cấp có chỉ số độ nhớt cực cao (VI lên đến 400), đảm bảo hiệu suất ổn định trong điều kiện nhiệt độ thay đổi liên tục. Sản phẩm lý tưởng cho các thiết bị thủy lực yêu cầu độ chính xác cao, vận hành trong môi trường khắc nghiệt như quân sự, hàng không, hoặc thiết bị tự động hóa chính xác.
✅ Ưu điểm nổi bật
-
Chỉ số độ nhớt cực cao (VI = 400) giúp dầu duy trì tính năng bôi trơn và truyền lực hiệu quả dù nhiệt độ thay đổi mạnh.
-
Chịu lạnh vượt trội, điểm rót chảy -51°C – phù hợp cho môi trường băng giá, thiết bị ngoài trời, kho lạnh.
-
Khả năng khởi động tốt trong điều kiện lạnh, đảm bảo máy móc hoạt động ngay lập tức mà không cần thời gian làm nóng.
-
Màu vàng dễ nhận biết, tiện theo dõi tình trạng dầu khi sử dụng.
🧾 Thông số kỹ thuật & Tiêu chuẩn hiệu năng
Thông số / Tiêu chuẩn | Giá trị |
---|---|
Màu sắc (Color) | Vàng (Yellow) |
Tỷ trọng ở 20°C (Density at 20°C) | 0.830 |
Điểm rót chảy (Pour point) | -51°C |
Điểm chớp cháy (Flash point) | 87°C |
Chỉ số độ nhớt (Viscosity index) | 400 |
Độ nhớt động học ở 40°C (Kinematic viscosity at 40°C) | 13 mm²/s |
Độ nhớt động học ở 100°C (Kinematic viscosity at 100°C) | 5.4 mm²/s |
Cấp độ nhớt (Viscosity description) | ISO-VG 10 |
Tiêu chuẩn hiệu năng (Performance level) | MIL-H-5606A (Khuyến nghị sử dụng) |
⚙️ Ứng dụng điển hình
-
Hệ thống thủy lực hàng không, quốc phòng, tàu biển.
-
Thiết bị robot chính xác, hệ thống servo trong nhà máy tự động.
-
Máy móc công nghiệp vận hành trong môi trường nhiệt độ thấp hoặc thay đổi đột ngột.
👉 Gợi ý sử dụng:
Đây là dòng dầu thủy lực đặc biệt – không phù hợp cho các hệ thống yêu cầu độ nhớt cao hoặc môi trường tiêu chuẩn. Chỉ sử dụng khi có yêu cầu kỹ thuật cụ thể hoặc từ nhà sản xuất máy móc.