Eurol Special 10W-40 E100010 là dầu động cơ bán tổng hợp gốc khoáng, được thiết kế cho các dòng động cơ xăng và diesel thế hệ trước. Với khả năng bảo vệ chống mài mòn tốt, ổn định nhiệt và độ bền nhớt cao, sản phẩm là lựa chọn phù hợp cho các phương tiện không yêu cầu tiêu chuẩn khí thải khắt khe, đặc biệt là xe đời cũ, xe công trình, xe thương mại nội địa hoặc thiết bị nông nghiệp.
✅ Ưu điểm chính:
-
🛢️ Công nghệ pha chế gốc khoáng chất lượng cao, giúp bảo vệ động cơ ổn định trong điều kiện hoạt động tiêu chuẩn.
-
❄️ Điểm đông đặc thấp –36°C, giúp dễ dàng khởi động trong thời tiết lạnh.
-
🔥 Điểm chớp cháy cao 238°C giúp duy trì tính ổn định nhiệt trong môi trường vận hành khắc nghiệt.
-
🔧 Tương thích động cơ xăng & diesel không yêu cầu tiêu chuẩn khí thải ACEA hoặc low-SAPS.
-
💰 Giá thành hợp lý – tối ưu chi phí bảo trì định kỳ cho xe và thiết bị cơ giới.
📊 Thông số kỹ thuật (Specifications):
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mô tả thành phần | Khoáng (Mineral) |
Dung tích mẫu | 1 lít |
Màu sắc | Nâu (Brown) |
Tỷ trọng @ 20°C | 0.855 kg/L |
Điểm đông đặc (Pour Point) | –36°C |
Điểm chớp cháy (Flash Point) | 238°C |
Tro sunfat | 1.2 % wt |
Chỉ số độ nhớt (VI) | 152 |
Độ nhớt động học (CCS) | 5654 cP |
Độ nhớt động học @ 40°C | 93.1 cSt |
Độ nhớt động học @ 100°C | 13.9 cSt |
Mô tả độ nhớt | SAE 10W-40 |
⚙️ Tiêu chuẩn hiệu suất (Performance):
Tiêu chuẩn | Chi tiết |
---|---|
Mức hiệu suất (Performance level) | API SF / CD |
Khuyến nghị sử dụng (Recommended for use) | MIL-L-2104D, MIL-L-46152C |