Dầu cầu Eurol cho ô tô: Cách chọn đúng & TOP nên dùng
Dầu cầu ô tô (dầu vi sai) là gì? Khác gì dầu hộp số? Cách chọn & TOP dầu cầu Eurol đáng dùng
Dầu cầu ô tô (dầu vi sai, nhớt láp, gear oil hypoid) là chất bôi trơn chuyên dụng cho bộ vi sai, cầu trước/sau và truyền động cuối. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau giữa dầu cầu và dầu hộp số, cách chọn đúng API GL-4/GL-5, độ nhớt SAE 75W-90, 80W-90, 85W-140 theo điều kiện vận hành; đồng thời giới thiệu TOP dầu cầu Eurol phù hợp tại Việt Nam.
Dầu cầu là gì?
Dầu cầu là dầu bôi trơn cho các cặp bánh răng chịu tải nặng (đặc biệt là bánh răng hypoid) bên trong bộ vi sai và truyền động cuối. So với dầu động cơ, dầu cầu có độ nhớt cao hơn và chứa nhiều phụ gia chịu cực áp (EP) để bảo vệ bề mặt răng khi chịu trượt/ép lớn, đồng thời tản nhiệt và chống gỉ sét/ăn mòn.
Dầu cầu khác gì dầu hộp số?
Mặc dù đều là dầu truyền động, dầu cầu và dầu hộp số khác nhau về vị trí sử dụng, cấp hiệu năng và đặc tính ma sát:
| Tiêu chí | Dầu cầu ô tô | Dầu hộp số ô tô |
|---|---|---|
| Vị trí | Cầu trước/sau, bộ vi sai, truyền động cuối | MT (sàn), ATF (tự động), CVT, DCT |
| Cấp hiệu năng | API GL-5 (hypoid, tải/áp cao), GL-4 (tải nhẹ hơn); có LS cho vi sai chống trượt | GL-4 cho MT; ATF/DEXRON/MERCON/JASO/CVT/DCT theo từng hộp số |
| Tính ma sát | Ưu tiên EP để chịu trượt/ép cao; loại LS có chất điều chỉnh ma sát cho LSD | Yêu cầu ma sát chuẩn xác để vào số êm, bảo vệ đồng tốc/ly hợp |
| Độ nhớt SAE | 75W-90, 80W-90, 85W-140 | MTF: 75W-80/75W-85/75W-90; ATF/CVT/DCT chuyên biệt |
Khi nào nên thay dầu cầu?
- Chu kỳ tham khảo: theo sổ tay hãng xe; phổ biến khoảng 40.000–80.000 km và rút ngắn nếu kéo nặng, off‑road, đồi núi, công trình.
- Dấu hiệu cần kiểm tra/thay: tiếng hú/rít khi tăng tốc hoặc ôm cua; cầu nóng bất thường; rò rỉ phớt; dầu sẫm đen, có mùi khét; xe ì ạch.
Cách chọn dầu cầu phù hợp
- Đúng cấp API: đa số cầu hypoid yêu cầu GL-5; chỉ dùng GL-4 nếu nhà sản xuất cho phép.
- Độ nhớt theo SAE J306:
- 75W-90 / 80W-90: linh hoạt, chảy lạnh tốt – phù hợp xe con, SUV, bán tải/xe tải nhẹ.
- 85W-140: màng dầu dày, ổn định khi nhiệt/áp cao – phù hợp tải nặng, công trình, container.
- LSD (Limited-Slip): vi sai chống trượt cần dầu có ký hiệu LS để tránh rung chatter.
- Điều kiện vận hành: khí hậu nóng, tải nặng → ưu tiên 85W-140; khí hậu ôn/lạnh → ưu tiên 75W-90/80W-90.
So sánh nhanh 80W-90 vs 85W-140
| Đặc điểm | 80W-90 | 85W-140 |
|---|---|---|
| Độ nhớt | Trung bình – linh hoạt, tiết kiệm hơn | Cao – bảo vệ dày khi nhiệt/áp lớn |
| Ứng dụng | Xe con, SUV, bán tải/xe tải nhẹ | Xe tải nặng, đầu kéo, xe công trình |
| Khí hậu | Lạnh/ôn hoà – đề pa nhẹ | Nóng – chạy nặng liên tục |
| Cấp API thường gặp | GL-4/GL-5 | GL-5 (có/không LS) |
TOP 5 dầu cầu Eurol đáng dùng
Gắn URL thật của eurol.vn cho từng mã bên dưới (để dạng tương đối ví dụ: /san-pham/... ).
Eurol Transyn 75W-90 GL-4/GL-5
Dầu truyền động đa dụng cho MT & truyền động cuối nơi yêu cầu GL-4/GL-5. Tối ưu hoá tồn kho khi cần một mã dùng được cho nhiều vị trí theo chỉ định OE.
- Độ nhớt: 75W-90 – chảy lạnh tốt, giảm tổn hao.
- Ứng dụng: xe con/SUV bán tải chạy hỗn hợp, khí hậu Việt Nam.
Eurol HPG 80W-90 GL-5 (Hypoid Gear Oil)
Dầu GL-5 cho bánh răng hypoid, truyền động cuối, vi sai – bảo vệ tốt khi tải/va đập cao.
- Độ nhớt: 80W-90 – cân bằng bảo vệ/hiệu suất.
- Ứng dụng: bán tải, xe tải nhẹ, đội xe thương mại.
Eurol HPG 85W-140 GL-5 LS<\/span><\/h3>\n
Độ nhớt 85W-140 duy trì màng dầu ổn định ở nhiệt/áp cao, phù hợp điều kiện khắc nghiệt; phiên bản LS cho vi sai chống trượt.<\/p>\n
- \n
- Ứng dụng: đầu kéo, xe ben, công trình, container.<\/li>\n <\/ul>\n
Eurol HPG GL-5 LS (LSD Applications)
Phiên bản LS (Limited‑Slip) dành cho vi sai chống trượt, giảm chatter khi vào cua ở cầu dùng ly hợp ma sát.
- Độ nhớt: 80W-90 hoặc 85W-140 tuỳ mã.
- Ứng dụng: pickup/SUV có LSD, chạy đèo/địa hình.
Eurol Fultrax 75W-140 LS
Dòng hiệu năng cao, 75W-140 LS dành cho tải nặng/nhiệt cao/va đập – phù hợp cả vi sai có/không LSD.
- Ứng dụng: xe hiệu năng cao, off‑road nặng, kéo nặng liên tục.
Vì sao chọn dầu cầu Eurol?
- Hiệu năng & độ bền: công thức phụ gia EP tối ưu cho hypoid, bảo vệ bề mặt răng dưới tải nặng.
- Tính tương thích: danh mục đa dạng GL-4/GL-5 & LS đáp ứng nhiều cấu hình cầu/LSD.
- Trải nghiệm toàn cầu: Eurol đồng hành nhiều sân chơi hiệu năng, áp dụng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
Checklist nhanh khi thay dầu cầu
- Kiểm tra rò rỉ phớt/trục láp; vệ sinh lỗ thông hơi (breather) nếu có.
- Dùng đúng API GL, độ nhớt SAE, có/không LS theo sổ tay xe.
- Xả nóng (khi có thể) để tạp chất thoát tốt; siết nút xả/điền đúng mô‑men.
- Đổ đến mức quy định (thường ngang lỗ châm) – không thiếu/thừa.
- Chạy thử, kiểm tra lại rò rỉ & nhiệt độ bất thường.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1) Bao lâu thì nên thay dầu cầu?
2) Dầu hộp số và dầu cầu có dùng chung được không?
3) Có cần dầu LS cho vi sai chống trượt?
4) Nên chọn 80W-90 hay 85W-140?
5) Dấu hiệu dầu cầu xuống cấp?
6) Có nên trộn dầu cũ & mới?
Tư vấn & báo giá
Liên hệ Eurol Việt Nam hoặc đại lý gần nhất để được tư vấn chọn đúng API GL, độ nhớt SAE và LS cho cầu xe của bạn.
