Powering Performance
Dầu hộp số sàn & dầu cầu: 75W, 75W-90, 80W-90 – Chọn GL-4 hay GL-5?

Dầu hộp số sàn & dầu cầu: 75W, 75W-90, 80W-90 – Chọn GL-4 hay GL-5?

Hoàng Anh Minh
Thứ Sáu, 24/10/2025 6 phút đọc
Nội dung bài viết

Dầu hộp số sàn & dầu cầu: phân biệt 75W, 75W-90, 80W-90 và chọn GL-4 hay GL-5 đúng cách

Dành cho gara & doanh nghiệp vận tải: hiểu đúng ký hiệu SAE J306 (75W, 75W-85, 75W-90, 80W-90), khác biệt API GL-4 vs GL-5, bảng chọn theo ứng dụng thực tế và ví dụ với Eurol MTF 75W GL-4.

1) SAE J306 là gì? Ý nghĩa 75W/75W-85/75W-90/80W-90

SAE J306 là hệ phân loại độ nhớt cho dầu bánh răng (axle & manual transmission). Chữ “W” (Winter) biểu thị khả năng chảy lạnh; số thứ hai (85, 90, 140…) là độ nhớt @100 °C. Ví dụ, 75W-90 vừa đảm bảo chảy ở nhiệt độ rất thấp (chuẩn 75W), vừa giữ độ dày màng dầu cấp 90 khi nóng.

Bảng tóm tắt ngưỡng SAE J306 (rút gọn phục vụ kỹ thuật & lựa chọn)
Cấp SAE Giới hạn chảy lạnh Độ nhớt @100 °C (cSt) Ghi chú ứng dụng
75W Lưu động tới ≈ −40 °C ≥ ~4,4 (không giới hạn trên) Dầu “nhẹ” cho MT hiện đại; sang số mượt khi ấm máy.
75W-85 Như 75W ≈ 11 – <13,5 Thiên về tiết kiệm nhiên liệu; phổ biến xe con đời mới.
75W-90 Như 75W ≈ 13,5 – <18,5 Đa dụng cho MT/cầu; bảo vệ tốt khi tải & nhiệt cao.
80W-90 ≈ −26 °C (cấp 80W) ≈ 13,5 – <18,5 Dầu khoáng truyền thống cho cầu/MT tải vừa, khí hậu ấm.
85W-140 ≈ −12 °C (cấp 85W) ≈ 23,7 – <32,5 Rất đặc; cầu xe tải nặng/điều kiện khắc nghiệt.

Tóm tắt: 75W-90 cân bằng lạnh–nóng nên thông dụng; 75W-85 tối ưu hiệu suất/tiết kiệm; còn 75W (đơn cấp) cho cảm giác sang số cực “nhẹ tay” ở MT đồng bộ.

2) GL-4 vs GL-5: phụ gia EP & độ “thân thiện” với đồng

Khác biệt cốt lõi nằm ở lượng phụ gia EP (sulfur/phosphorus) và mục đích sử dụng:

  • API GL-4: EP vừa đủ cho hộp số sàn đồng bộ (synchromesh bằng đồng/thau) – bảo vệ tốt mà vẫn “thân thiện” với đồng tốc. Ví dụ tiêu biểu: Eurol MTF 75W GL-4.
  • API GL-5: EP cao cho cầu vi sai hypoid, chịu tải/xung lực lớn. Không khuyến nghị cho MT có synchromesh trừ khi OEM cho phép rõ.

Thực hành tại xưởng: MT có đồng tốc → GL-4 (đúng cấp độ nhớt SAE theo khuyến cáo); cầu hypoid tải nặng → GL-5 (75W-90, 80W-90, 85W-140…). Tránh “trộn cấp” vì khác biệt ma sát/EP có thể làm trượt đồng tốc hoặc tăng mòn kim loại màu.

3) Bảng chọn theo ứng dụng thực tế

Ứng dụng Cấp API ưu tiên Độ nhớt hay gặp Gợi ý kỹ thuật
Hộp số sàn đồng bộ (xe con/xe tải nhẹ) GL-4 75W, 75W-85, 75W-90 Ưu tiên cảm giác sang số êm & tiết kiệm; tham khảo MTF 75W GL-4.
Cầu vi sai hypoid (tải nặng/shock) GL-5 75W-90, 80W-90, 85W-140 EP cao cho răng hypoid; không dùng cho MT có đồng tốc nếu OEM không cho phép.
MT/axle tải vừa, đa dụng GL-4 80W-90 Giải pháp kinh tế–bền bỉ trong khí hậu ấm, yêu cầu màng dầu dày.

4) Ví dụ thực tế: Eurol MTF 75W GL-4

Eurol MTF 75W GL-4 là dầu MT tổng hợp dành cho MT & một số truyền lực cuối: tương thích synchromesh, sang số mượt ở nhiệt độ thấp, dùng phụ gia giảm ma sát để giảm sinh nhiệt và hỗ trợ tiết kiệm nhiên liệu. Thông số tiêu biểu: độ nhớt ~37,4 cSt @40 °C; ~6,7 cSt @100 °C; VI ≈ 137; pour point ≈ −42 °C; khuyến nghị WSS-M2C200-D2, MB 235.73, các chuẩn VW G 052/055.

5) FAQ – câu hỏi thường gặp

Vì sao 75W-90 phổ biến hơn 80W-90?

75W-90 (thường là tổng hợp) chảy tốt khi lạnh (chuẩn 75W) và giữ độ dày màng dầu cấp 90 khi nóng – phù hợp dải nhiệt rộng, tiết kiệm nhiên liệu hơn 80W-90 khoáng truyền thống.

Dùng GL-5 cho hộp số sàn có đồng tốc được không?

Không khuyến nghị, trừ khi OEM cho phép rõ ràng. GL-5 có EP cao có thể làm trượt đồng tốc và tăng mòn kim loại màu so với GL-4.

Hộp số Ford thường cần dầu gì?

Nhiều hộp số MT của Ford yêu cầu đặc tả WSS-M2C200-D2 (API GL-4). Hãy đối chiếu sổ tay theo xe để dùng đúng cấp GL và độ nhớt SAE.

Chọn 80W-90 GL-4 khi nào?

Khi hệ truyền động cần màng dầu dày hơn 75W-xx nhưng vẫn “thân thiện” với đồng tốc – điển hình cho MT/axle tải vừa trong khí hậu ấm.

Lưu ý kỹ thuật: Luôn tuân thủ đặc tả OEM (API GL & SAE theo sổ tay hãng). Sau khi thay, theo dõi tiếng ồn/rò rỉ bất thường và tuân thủ chu kỳ bảo dưỡng.