Dầu hộp số sàn & dầu cầu: 75W, 75W-90, 80W-90 – Chọn GL-4 hay GL-5?
Dầu hộp số sàn & dầu cầu: phân biệt 75W, 75W-90, 80W-90 và chọn GL-4 hay GL-5 đúng cách
Dành cho gara & doanh nghiệp vận tải: hiểu đúng ký hiệu SAE J306 (75W, 75W-85, 75W-90, 80W-90), khác biệt API GL-4 vs GL-5, bảng chọn theo ứng dụng thực tế và ví dụ với Eurol MTF 75W GL-4.
1) SAE J306 là gì? Ý nghĩa 75W/75W-85/75W-90/80W-90
SAE J306 là hệ phân loại độ nhớt cho dầu bánh răng (axle & manual transmission). Chữ “W” (Winter) biểu thị khả năng chảy lạnh; số thứ hai (85, 90, 140…) là độ nhớt @100 °C. Ví dụ, 75W-90 vừa đảm bảo chảy ở nhiệt độ rất thấp (chuẩn 75W), vừa giữ độ dày màng dầu cấp 90 khi nóng.
| Cấp SAE | Giới hạn chảy lạnh | Độ nhớt @100 °C (cSt) | Ghi chú ứng dụng |
|---|---|---|---|
| 75W | Lưu động tới ≈ −40 °C | ≥ ~4,4 (không giới hạn trên) | Dầu “nhẹ” cho MT hiện đại; sang số mượt khi ấm máy. |
| 75W-85 | Như 75W | ≈ 11 – <13,5 | Thiên về tiết kiệm nhiên liệu; phổ biến xe con đời mới. |
| 75W-90 | Như 75W | ≈ 13,5 – <18,5 | Đa dụng cho MT/cầu; bảo vệ tốt khi tải & nhiệt cao. |
| 80W-90 | ≈ −26 °C (cấp 80W) | ≈ 13,5 – <18,5 | Dầu khoáng truyền thống cho cầu/MT tải vừa, khí hậu ấm. |
| 85W-140 | ≈ −12 °C (cấp 85W) | ≈ 23,7 – <32,5 | Rất đặc; cầu xe tải nặng/điều kiện khắc nghiệt. |
Tóm tắt: 75W-90 cân bằng lạnh–nóng nên thông dụng; 75W-85 tối ưu hiệu suất/tiết kiệm; còn 75W (đơn cấp) cho cảm giác sang số cực “nhẹ tay” ở MT đồng bộ.
2) GL-4 vs GL-5: phụ gia EP & độ “thân thiện” với đồng
Khác biệt cốt lõi nằm ở lượng phụ gia EP (sulfur/phosphorus) và mục đích sử dụng:
- API GL-4: EP vừa đủ cho hộp số sàn đồng bộ (synchromesh bằng đồng/thau) – bảo vệ tốt mà vẫn “thân thiện” với đồng tốc. Ví dụ tiêu biểu: Eurol MTF 75W GL-4.
- API GL-5: EP cao cho cầu vi sai hypoid, chịu tải/xung lực lớn. Không khuyến nghị cho MT có synchromesh trừ khi OEM cho phép rõ.
Thực hành tại xưởng: MT có đồng tốc → GL-4 (đúng cấp độ nhớt SAE theo khuyến cáo); cầu hypoid tải nặng → GL-5 (75W-90, 80W-90, 85W-140…). Tránh “trộn cấp” vì khác biệt ma sát/EP có thể làm trượt đồng tốc hoặc tăng mòn kim loại màu.
3) Bảng chọn theo ứng dụng thực tế
| Ứng dụng | Cấp API ưu tiên | Độ nhớt hay gặp | Gợi ý kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| Hộp số sàn đồng bộ (xe con/xe tải nhẹ) | GL-4 | 75W, 75W-85, 75W-90 | Ưu tiên cảm giác sang số êm & tiết kiệm; tham khảo MTF 75W GL-4. |
| Cầu vi sai hypoid (tải nặng/shock) | GL-5 | 75W-90, 80W-90, 85W-140 | EP cao cho răng hypoid; không dùng cho MT có đồng tốc nếu OEM không cho phép. |
| MT/axle tải vừa, đa dụng | GL-4 | 80W-90 | Giải pháp kinh tế–bền bỉ trong khí hậu ấm, yêu cầu màng dầu dày. |
4) Ví dụ thực tế: Eurol MTF 75W GL-4
Eurol MTF 75W GL-4 là dầu MT tổng hợp dành cho MT & một số truyền lực cuối: tương thích synchromesh, sang số mượt ở nhiệt độ thấp, dùng phụ gia giảm ma sát để giảm sinh nhiệt và hỗ trợ tiết kiệm nhiên liệu. Thông số tiêu biểu: độ nhớt ~37,4 cSt @40 °C; ~6,7 cSt @100 °C; VI ≈ 137; pour point ≈ −42 °C; khuyến nghị WSS-M2C200-D2, MB 235.73, các chuẩn VW G 052/055.
5) FAQ – câu hỏi thường gặp
Vì sao 75W-90 phổ biến hơn 80W-90?
75W-90 (thường là tổng hợp) chảy tốt khi lạnh (chuẩn 75W) và giữ độ dày màng dầu cấp 90 khi nóng – phù hợp dải nhiệt rộng, tiết kiệm nhiên liệu hơn 80W-90 khoáng truyền thống.
Dùng GL-5 cho hộp số sàn có đồng tốc được không?
Không khuyến nghị, trừ khi OEM cho phép rõ ràng. GL-5 có EP cao có thể làm trượt đồng tốc và tăng mòn kim loại màu so với GL-4.
Hộp số Ford thường cần dầu gì?
Nhiều hộp số MT của Ford yêu cầu đặc tả WSS-M2C200-D2 (API GL-4). Hãy đối chiếu sổ tay theo xe để dùng đúng cấp GL và độ nhớt SAE.
Chọn 80W-90 GL-4 khi nào?
Khi hệ truyền động cần màng dầu dày hơn 75W-xx nhưng vẫn “thân thiện” với đồng tốc – điển hình cho MT/axle tải vừa trong khí hậu ấm.
